Có 2 kết quả:

門口 mén kǒu ㄇㄣˊ ㄎㄡˇ门口 mén kǒu ㄇㄣˊ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) doorway
(2) gate
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) doorway
(2) gate
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0